trí khôn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trí khôn+ noun
- intelligence, wisdom
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trí khôn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trí khôn":
trí khôn trực khuẩn
Lượt xem: 495